DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ
STT | Tên huyện/ thị xã/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn (nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
I | Huyện Điện Biên Đông | |||||||
1 | Xã Luân Giói | Lường Văn Xiến | 1973 | Nam | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | Số:82/QĐ-UBND ngày 22/10/2019 của UBND xã Luân Giói |
Lường Văn Thi | 1969 | Nam | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Thưởng | 1967 | Nam | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Thong | 1976 | Nam | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Chương | 1963 | Nam | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Lường Thị Lươi | 1991 | Nữ | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Lường Thị Khương | 1986 | Nữ | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hương | 1993 | Nam | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Thu | 1985 | Nam | Thái | Bản Co Cưởm | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Thưởng | 1986 | Nam | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thươm | 1987 | Nam | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Nghiên | 1974 | Nam | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Lâm | 1977 | Nam | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Ký | 1955 | Nam | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Buông | 1992 | Nam | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Vì Thị Tâm | 1990 | Nữ | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Chức | 1960 | Nam | Thái | Bản Co Củ | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Phát | 1974 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Thiểm | 1964 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Toản | 1960 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Xoán | 1974 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Biên | 1964 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Nhương | 1989 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Vì Thị Xuân | 1985 | Nữ | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Nhẫn | 1989 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Tâm | 1954 | Nam | Thái | Bản Na Ngua | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thu | 1976 | Nam | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Thiêm | 1965 | Nam | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Dân | 1963 | Nam | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Kinh | 1963 | Nam | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hoan | 1967 | Nam | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Hả | 1993 | Nam | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Thuông | 1987 | Nữ | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Tủa | 1950 | Nam | Thái | Bản Pá Khôm | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Chung | 1965 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sịnh | 1959 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Biển | 1968 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Định | 1958 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hoản | 1992 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Thịt | 1987 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Ơn | 1973 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Thiêu | 1963 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Biêng | 1991 | Nữ | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lù Văn Thao | 1962 | Nam | Thái | Bản Pá Khoang | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thực | 1990 | Nam | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Diễm | 1987 | Nam | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Phát | 1964 | Nam | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Cà Văn Giới | 1974 | Nam | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Doạn | 1964 | Nam | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Ởn | 1990 | Nam | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Cà Văn Thiêm | 1964 | Nam | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Hặc | 1990 | Nữ | Thái | Bản Phiêng Muông | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Anh | 1985 | Nam | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Vượng | 1964 | Nam | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Than | 1956 | Nam | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Quân | 1984 | Nam | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Biên | 1957 | Nam | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Buốn | 1987 | Nữ | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Lương | 1989 | Nam | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Dim | 1986 | Nữ | Thái | Bản Giói A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Lả | 1966 | Nam | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Hoan | 1965 | Nam | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Thương | 1971 | Nam | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Hiệp | 1989 | Nam | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Thịnh | 1956 | Nam | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Dũng | 1995 | Nam | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Dính | 1989 | Nữ | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hạng | 1986 | Nam | Thái | Bản Giói B | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Thoa | 1983 | Nam | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Biên | 1968 | Nam | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Nhân | 1983 | Nam | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Phong | 1975 | Nam | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Cà Thị Hè | 1994 | Nữ | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Liên | 1994 | Nam | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Hặc | 1950 | Nam | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Trực | 1954 | Nam | Thái | Bản Na Ản | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Duân | 1983 | Nam | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Thuân | 1993 | Nam | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Tâm | 1964 | Nam | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Khải | 1994 | Nam | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Thị Nga | 1984 | Nữ | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Phương | 1986 | Nam | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Ngoan | 1985 | Nam | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Liên | 1969 | Nam | Thái | Bản Na Cai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thanh | 1986 | Nam | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Lương | 1985 | Nam | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Toản | 1961 | Nam | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hoa | 1961 | Nam | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Việt | 1986 | Nữ | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Quản | 1989 | Nữ | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thư | 1985 | Nam | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thắng | 1989 | Nam | Thái | Bản Che Phai | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dung | 1976 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tâm | 1962 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Yêm | 1988 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tiêng | 1993 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Thơm | 1984 | Nữ | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Kiền | 1966 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thanh | 1962 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dân | 1968 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Văn | 1988 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Phát | 1984 | Nam | Thái | Bản Na Lại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thân | 1968 | Nam | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Phiên | 1976 | Nam | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sinh | 1976 | Nam | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hỏi | 1959 | Nam | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Lường Thị Thoa | 1986 | Nữ | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thi | 1991 | Nam | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Diên | 1977 | Nam | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tướng | 1954 | Nam | Thái | Bản Đại | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hoán | 1982 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dịnh | 1962 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Yên | 1961 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hoa | 1955 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Toản | 1989 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Phong | 1989 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Lù Thị Dính | 1982 | Nữ | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Phỏng | 1989 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Phinh | 1969 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Oai | 1982 | Nam | Thái | Bản Yên Bua | chưa qua đào tạo | |||
2 | Xã Háng Lìa | Vàng A Mua | 4/7/1992 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa A | CĐ | QĐ số 16/QĐ-UBND, ngày 31/01/2023 |
Vàng A Cử | 4/3/1992 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa A | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Thanh | 3/18/1993 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa A | TC | |||
Vàng Chứ Tánh | 5/3/1986 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa A | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Tủa | 9/28/1994 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa A | TC | |||
Ly Thị Bấu | 1/6/1997 | Nữ | Mông | Bản Háng Lìa A | TC | |||
Vàng Súa Công | 2/20/1959 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa A | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Phá Ly | 9/9/1962 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa B | TC | |||
Vàng A Chả | 5/4/1990 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Lìa | 12/15/1984 | Nữ | Mông | Bản Háng Lìa B | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Chả | 1/26/1995 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa B | SC | |||
Vàng A Sùng | 12/8/1999 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Hả | 12/12/1996 | Nam | Mông | Bản Háng Lìa B | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Nọ Chua | 12/7/1984 | Nam | Mông | Bản Huổi Va A | SC | |||
Giàng A Dế | 4/3/1983 | Nam | Mông | Bản Huổi Va A | TC | |||
Chứ Chồng Vạ | 7/25/1980 | Nam | Mông | Bản Huổi Va A | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Súa | 11/19/1993 | Nam | Mông | Bản Huổi Va A | TC | |||
Vàng A Thái | 7/25/1994 | Nam | Mông | Bản Huổi Va A | SC | |||
Chứ Sái Tếnh | 1/1/1974 | Nam | Mông | Bản Huổi Va A | SC | |||
Giàng Thị Máy | 8/25/1995 | Nữ | Mông | Bản Huổi Va A | SC | |||
Vàng A Dếnh | 3/10/1996 | Nam | Mông | Bản Huổi Va B | ĐH | |||
Giàng A Dế | 5/21/1980 | Nam | Mông | Bản Huổi Va B | TC | |||
Giàng A Sá | 10/7/1984 | Nam | Mông | Bản Huổi Va B | SC | |||
Giàng Sáy Dếnh | 1964 | Nam | Mông | Bản Huổi Va B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Di | 5/7/1993 | Nam | Mông | Bản Huổi Va B | SC | |||
Giàng A Sò | 4/16/1995 | Nam | Mông | Bản Huổi Va B | SC | |||
Lò Thị Kinh | 5/26/1995 | Nữ | Khơ Mú | Bản Huổi Va B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Chếnh | 3/4/1995 | Nam | Mông | Bản Tìa Mùng | ĐH | |||
Giàng Phá Xỉnh | 5/20/1988 | Nam | Mông | Bản Tìa Mùng | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Trầu | 12/15/1996 | Nam | Mông | Bản Tìa Mùng | CĐ | |||
Giàng Só Nhìa | 1/1/1976 | Nam | Mông | Bản Tìa Mùng | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Tồng Sự | 1/1/1974 | Nam | Mông | Bản Tìa Mùng | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Chù Di | 1/1/1964 | Nam | Mông | Bản Tìa Mùng | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Thị Tro | 4/8/1997 | Nữ | Mông | Bản Tìa Mùng | CĐ | |||
Vàng Sếnh Hờ | 2/4/1988 | Nam | Mông | Bản Huổi Sông | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Dia | 3/25/1993 | Nam | Mông | Bản Huổi Sông | ĐH | |||
Giàng A Tú | 10/20/1978 | Nam | Mông | Bản Huổi Sông | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Thái | 6/14/1995 | Nam | Mông | Bản Huổi Sông | CĐ | |||
Vừ A Sự | 5/20/1987 | Nam | Mông | Bản Huổi Sông | TC | |||
Vàng Nọ Thào | 7/15/1966 | Nam | Mông | Bản Huổi Sông | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Đáư | 2/17/1996 | Nữ | Mông | Bản Huổi Sông | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Hử | 1/29/1986 | Nam | Mông | Bản Háng Tây | TC | |||
Vàng A Tủa | 9/8/1995 | Nam | Mông | Bản Háng Tây | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Khá | 3/27/1993 | Nam | Mông | Bản Háng Tây | TC | |||
Vàng Sáu Chứ | 1/1/1944 | Nam | Mông | Bản Háng Tây | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Sình | 5/20/1996 | Nam | Mông | Bản Háng Tây | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Nếnh | 12/7/1996 | Nam | Mông | Bản Háng Tây | chưa qua đào tạo | |||
Hờ Thị Mái | 5/2/1998 | Nữ | Mông | Bản Háng Tây | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Gà Sùng | 1/20/1960 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống A | TC | |||
Giàng A Gấu | 6/4/1995 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống A | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Kỷ | 12/3/1987 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống A | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Ghia Tú | 1/1/1951 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống A | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Chứ Tỉnh | 1/1/1976 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống A | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Sò | 9/15/1993 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống A | TC | |||
Vàng Nhìa Sếnh | 4/6/1959 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống B | TC | |||
Giàng A Chua | 9/2/1984 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống B | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Hạ | 1/1/1985 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống B | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Thị Chứ | 1/1/1994 | Nữ | Mông | Bản Huổi Tống B | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Thanh | 4/6/1996 | Nam | Mông | Bản Huổi Tống B | CĐ | |||
Vàng A Già | 25/06/1988 | Nam | Mông | Bản Trống Dình | TC | |||
Vàng A Tiến | 09/12/1994 | Nam | Mông | Bản Trống Dình | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Nình Ly | 10/6/1948 | Nam | Mông | Bản Trống Dình | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Lự | 01/07/1983 | Nam | Mông | Bản Trống Dình | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Tủa | 18/04/1984 | Nam | Mông | Bản Trống Dình | TC | |||
Vàng Giống Minh | 7/8/1972 | Nam | Mông | Bản Trống Dình | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Máy | 05/09/1990 | Nữ | Mông | Bản Trống Dình | chưa qua đào tạo | |||
3 | Xã Phì Nhừ | Sùng A Hạ | 1988 | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ A | Chưa qua đào tạo | Quyết định số 42/QĐ-UBND ngày 29/9/2023 của UBND xã Phì Nhừ về công nhận Hòa giải viên trên địa bàn xã |
Ly Giống Hạ | 1964 | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ A | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Dơ | 1988 | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ A | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Chính | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ A | Chưa qua đào tạo | ||||
Hờ Thị Dính | 1992 | Nữ | Mông | Bản Phì Nhừ A | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng Gà Lầu | 1959 | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ B | Chưa qua đào tạo | |||
Thào A Quân | 1986 | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ B | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Say | 1983 | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ B | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Dụa | 1985 | Nam | Mông | Bản Phì Nhừ B | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng Thị Dợ | 1992 | Nữ | Mông | Bản Phì Nhừ B | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Co | 1970 | Nam | Mông | Bản Chua Ta A | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng Tồng Sa | 1970 | Nam | Mông | Bản Chua Ta A | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Giống Lầu | 1973 | Nam | Mông | Bản Chua Ta A | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Só | 1989 | Nam | Mông | Bản Chua Ta A | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Dếnh | 1993 | Nữ | Mông | Bản Chua Ta A | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Tẩu | 1989 | Nam | Mông | Bản Chua Ta B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Sua Só | 1972 | Nam | Mông | Bản Chua Ta B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Su Sùng | 1978 | Nam | Mông | Bản Chua Ta B | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ Chứ Só | 1981 | Nam | Mông | Bản Chua Ta B | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng Thị Sua | 1998 | Nữ | Mông | Bản Chua Ta B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Gà Chua | 1967 | Nam | Mông | Bản Chua Ta C | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Di | 1986 | Nam | Mông | Bản Chua Ta C | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Chứ | 1989 | Nam | Mông | Bản Chua Ta C | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Cở | 1990 | Nam | Mông | Bản Chua Ta C | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Báo | 1988 | Nữ | Mông | Bản Chua Ta C | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Phái Gấu | 1965 | Nam | Mông | Bản Trống Mông | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Giống Tủa | 1957 | Nam | Mông | Bản Trống Mông | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Chống | 1989 | Nam | Mông | Bản Trống Mông | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Già | 1987 | Nam | Mông | Bản Trống Mông | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Sau | 1994 | Nữ | Mông | Bản Trống Mông | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Tà | 1976 | Nam | Mông | Bản Tào Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Dia (B) | 1981 | Nam | Mông | Bản Tào Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Thào A Dia | 1986 | Nam | Mông | Bản Tào Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Nếnh | 1989 | Nam | Mông | Bản Tào Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Dia | 1993 | Nữ | Mông | Bản Tào Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Dính | 1986 | Nam | Mông | Bản Tào Xa B | Sơ cấp | |||
Lầu Chù Cợ | 1974 | Nam | Mông | Bản Tào Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu Chừ Khai | 1990 | Nam | Mông | Bản Tào Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Thào A Thếnh | 1997 | Nam | Mông | Bản Tào Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ Thị Vá | 1984 | Nữ | Mông | Bản Tào Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Chịa | 1980 | Nam | Mông | Bản Trống Giông A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Tủa | 1977 | Nam | Mông | Bản Trống Giông A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Po | 1977 | Nam | Mông | Bản Trống Giông A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Chu | 1980 | Nam | Mông | Bản Trống Giông A | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Hoa | 1997 | Nữ | Mông | Bản Trống Giông A | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Chá | 1995 | Nam | Mông | Bản Trống Giông B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Dua | 1976 | Nam | Mông | Bản Trống Giông B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Pó | 1977 | Nam | Mông | Bản Trống Giông B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Nhìa Chống | 1964 | Nam | Mông | Bản Trống Giông B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Thị Chá | 1980 | Nữ | Mông | Bản Trống Giông B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Phổng | 1995 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Trên | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Chứ Só | 1980 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Trên | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Tủa | 1988 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Trên | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Dế | 1988 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Trên | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Thị Lù | 1994 | Nữ | Mông | Bản Háng Sông Trên | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ Sếnh Sềnh | 1969 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Dưới | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Chứ | 1975 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Dưới | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ A Ly (A) | 1978 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Dưới | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ Dúa Và | 1969 | Nam | Mông | Bản Háng Sông Dưới | Chưa qua đào tạo | |||
Chá Thị Tấu | 1993 | Nữ | Mông | Bản Háng Sông Dưới | Chưa qua đào tạo | |||
Ly Khua Dua | 1962 | Nữ | Mông | Bản Pó Sinh A | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Thánh | 1978 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh A | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Sếnh | 1986 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh A | Chưa qua đào tạo | |||
Ly A Khai | 1978 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh A | Chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chu | 1998 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh A | Trung cấp | |||
Giàng Thị Xá | 1966 | Nữ | Mông | Bản Pó Sinh A | Chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chá | 1991 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh B | Trung cấp | |||
Ly A Chịa | 1998 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh B | chưa qua đào tạo | |||
Ly Phái Chính | 1978 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh B | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Lồng | 1988 | Nam | Mông | Bản Pó Sinh B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Vừ | 1999 | Nữ | Mông | Bản Pó Sinh B | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Tếnh | 1989 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Vừ | 1995 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Pó | 1982 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | chưa qua đào tạo | |||
Hờ Khua Gấu | 1979 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Pó | 1993 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Say | 1992 | Nữ | Mông | Bản Háng Trợ | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Sua Sếnh | 1962 | Nữ | Mông | Bản Cồ Dề | chưa qua đào tạo | |||
Lầu a Phỏng | 1978 | Nam | Mông | Bản Cồ Dề | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Dúa Tà | 1972 | Nam | Mông | Bản Cồ Dề | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Tà | 1989 | Nam | Mông | Bản Cồ Dề | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Chá | 1992 | Nam | Mông | Bản Cồ Dề | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Xà (A) | 1989 | Nam | Mông | Bản Háng Pù Xi | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Chứ Tỉnh | 1972 | Nam | Mông | Bản Háng Pù Xi | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Xà (B) | 1993 | Nam | Mông | Bản Háng Pù Xi | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Dế | 1994 | Nam | Mông | Bản Háng Pù Xi | chưa qua đào tạo | |||
Ly Thị Tằn | 1996 | Nữ | Mông | Bản Háng Pù Xi | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Tú | 1987 | Nam | Mông | Bản Từ Xa A | chưa qua đào tạo | |||
Chá A Thái | 1980 | Nam | Mông | Bản Từ Xa A | Trung cấp | |||
Lầu Tỉa Chứ | 1976 | Nam | Mông | Bản Từ Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Chá A Say | 1980 | Nam | Mông | Bản Từ Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Thị Dính | 1975 | Nữ | Mông | Bản Từ Xa A | Chưa qua đào tạo | |||
Chá Chống Nếnh | 1971 | Nam | Mông | Bản Từ Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu Sái Dính | 1960 | Nam | Mông | Bản Từ Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu Giống Tủa | 1962 | Nam | Mông | Bản Từ Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Nhìa | 1995 | Nam | Mông | Bản Từ Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Thị Pà | 1994 | Nữ | Mông | Bản Từ Xa B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Thánh | 1966 | Nam | Mông | Bản Trống Sư A | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Giống Chu | 1971 | Nam | Mông | Bản Trống Sư A | Chưa qua đào tạo | |||
Chá A Nếnh | 1974 | Nam | Mông | Bản Trống Sư A | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ Chồng Di | 1957 | Nam | Mông | Bản Trống Sư A | Chưa qua đào tạo | |||
Hờ Thị Chua | 1992 | Nữ | Mông | Bản Trống Sư A | Chưa qua đào tạo | |||
Chá Nềnh Dế | 1961 | Nam | Mông | Bản Trống Sư B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Sếnh | 1980 | Nam | Mông | Bản Trống Sư B | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Hờ | 1990 | Nam | Mông | Bản Trống Sư B | Trung cấp | |||
Và A Tà | 1996 | Nam | Mông | Bản Trống Sư B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạ Thị Báu | 1993 | Nữ | Mông | Bản Trống Sư B | Trung cấp | |||
Lò Văn Tiên | 1982 | Nam | Thái | Bản Na Nghịu | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tiếp | 1968 | Nam | Thái | Bản Na Nghịu | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Khôm | 1958 | Nam | Thái | Bản Na Nghịu | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sơn | 1982 | Nam | Thái | Bản Na Nghịu | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Hồng | 1977 | Nữ | Thái | Bản Na Nghịu | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Piu | 1984 | Nữ | Thái | Bản Na Nghịu | chưa qua đào tạo | |||
Trịnh Thị Mùi | 1978 | Nữ | Kinh | Bản Suối lư | chưa qua đào tạo | |||
Đoàn Văn Đẩu | 1977 | Nam | Kinh | Bản Suối lư | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Chừ Só | 1957 | Nam | Mông | Bản Suối lư | chưa qua đào tạo | |||
Trần Văn Vưng | 1968 | Nam | Kinh | Bản Suối lư | chưa qua đào tạo | |||
Vương Thị Bắc | 1957 | Nữ | Kinh | Bản Suối lư | Sơ cấp | |||
4 | Xã Mường Luân | Lò Văn Mai | 8/9/1983 | Nam | Thái | Bản Trung Tâm | Đại học | Quyết định số 103/QĐ-UBND ngày 06/9/2023 của UBND xã Mường Luân về công nhận Hòa giải viên trên địa bàn xã |
Lò Thanh Quyết | 2/16/1987 | Nam | Lào | Đại học | ||||
Lò Văn Nghiến | 5/30/1987 | Nam | Lào | Đại học | ||||
Lù Mạnh Hùng | 12/12/1984 | Nam | Thái | Đại học | ||||
Lò Văn Thiết | 9/17/1985 | Nam | Lào | Đại học | ||||
Lò Thị Thành | 6/8/1985 | Nữ | Lào | Đại học | ||||
Lò Văn Tương | 9/3/1989 | Nam | Thái | Đại học | ||||
Lò Văn Kim | 2/6/1985 | Nam | Thái | Đại học | ||||
Lò Văn Niệm | 1/2/1990 | Nam | Lào | Đại học | ||||
Lò Văn Thắng | 6/22/1993 | Nam | Lào | Đại học | ||||
Lò Văn Hạnh | 10/10/1971 | Nam | Lào | Bản Mường Luân 1 | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Măng | 8/10/1965 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hóa | 7/29/1989 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Lánh | 6/21/1990 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Chính | 6/15/1986 | Nữ | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Khến | 2/10/1947 | Nam | Lào | Trung cấp | ||||
Lò Văn Thiên | 7/6/1989 | Nam | Lào | Trung cấp | ||||
Lò Văn Hặc | 12/12/1971 | Nam | Lào | Mường Luân 2 | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thuấn | 6/2/1992 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thiêm | 1/20/1992 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thái | 9/10/1962 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Hạnh | 5/10/1996 | Nữ | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Biến | 10/10/1983 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Muôn | 1/1/1960 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thiện | 2/2/1985 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hương | 1/1/1957 | Nam | Thái | Bản Na Sản | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hoan | 1/4/1961 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Than | 7/12/1982 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lù Văn Liên | 7/5/1974 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Quàng Thị Nga | 1997 | Nữ | Thái | Trung cấp | ||||
Lò Văn Lanh | 1995 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Sáng | 1959 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Tâm | 2/10/1988 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Xiến | 2/26/1965 | Nam | Thái | Bản Pá Pao 1 | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Pâng | 8/31/1985 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Nhung | 8/28/1987 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Tới | 10/12/1992 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Quàng Thị Trưởng | 9/1/1989 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Sinh | 8/21/1983 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thương | 1965 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Tòng Văn Vấn | 9/1/1996 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hương | 5/15/1980 | Nam | Thái | Bản Pá Pao 2 | chưa qua đào tạo | |||
Đèo Văn Lâm | 7/15/1971 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Dân | 4/17/1985 | Nam | Thái | Cao đẳng | ||||
Lò Văn Yên | 10/20/1968 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Dương | 8/15/1990 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Tướng | 10/7/1979 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Ký | 12/2/1979 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Văn Thím | 9/16/1990 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thưởng | 8/18/1971 | Nam | Thái | Bản Pá Vạt 1 | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hòa | 12/24/1996 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Ư | 7/7/1995 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thành | 12/9/1966 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Duân | 3/26/1997 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Tòng Văn Hợp | 2/8/1968 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Tòng Văn Kiên | 6/6/1984 | Nam | Thái | Bản Pá Vạt 2 | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Hùng | 7/5/1989 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Ương | 7/7/1972 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thảo | 8/1/1994 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Tòng Thị Khiển | 2/18/1984 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Anh | 6/12/1987 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hinh | 6/1/1958 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Doàn | 8/9/1991 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Văn Hỏi | 1/1/1971 | Nam | Thái | Bản Na Ten | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Nghiên | 1/28/1978 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Soan | 8/16/1981 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Bính | 9/26/1987 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Văn Suấn | 4/6/1988 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hương | 6/30/1986 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Thị Thương | 10/5/1986 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Quàng Văn Hùng | 3/5/1996 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Ít | 9/10/1960 | Nam | Lào | Bản Na Hát | Trung cấp | |||
Lò Văn Viết | 8/2/1991 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Bình | 10/15/1974 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Đức | 7/6/1992 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Thăm | 11/24/1986 | Nữ | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hồng | 1/1/1995 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Pởn | 1/1/1956 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hưng | 9/13/1985 | Nam | Lào | Bản Co Kham | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thắng | 3/19/1985 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Minh | 10/4/1996 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Sơn | 4/8/1996 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Thủ | 1/11/1998 | Nữ | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Cương | 9/1/1991 | Nam | Lào | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Măng | 5/26/1964 | Nam | Lào | Trung cấp | ||||
Lò Văn Tánh | 5/6/1964 | Nam | Thái | Bản Trung Tâm | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Nam | 9/16/1991 | Nam | Thái | Trung cấp | ||||
Lò Văn Tướng | 8/7/1968 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Văn Tiên | 5/10/1971 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Ngọc Ánh | 10/10/1958 | Nam | Lào | Trung cấp | ||||
Lò Văn Tiên | 6/20/1963 | Nam | Thái | Trung cấp | ||||
Lò Thị Thiên | 4/7/1993 | Nữ | Thái | Trung cấp | ||||
Lường Văn Thời | 7/26/1987 | Nam | Thái | Cao đẳng | ||||
Lò Văn Liên | 1957 | Nam | Khơ mú | Bản Na Pục | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Mun | 1964 | Nam | Khơ mú | chưa qua đào tạo | ||||
Quàng Văn Loan | 4/2/1993 | Nam | Khơ mú | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Nghiên | 1985 | Nam | Khơ mú | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Nhi | 7/7/1976 | Nam | Khơ mú | chưa qua đào tạo | ||||
Quàng Văn Chơ | 1964 | Nam | Khơ mú | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Khin | 11/8/1986 | Nam | Thái | Bản Tạng Áng | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Thây | 10/1/1997 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Nghị | 8/5/1995 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thương | 10/5/1958 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thịnh | 1/10/1958 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Tòng Văn Ọi | 1958 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Phiên | 1/1/1990 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Chan | 1979 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
5 | Thị Trấn | Lường Văn Tỉnh | 1987 | Nam | Thái | Tổ hòa giải số 01 | TC | Quyết định số 107/QĐ-UBND ngày 10/04/2023 của UBND thị trấn Điện Biên Đông về kiện toàn các tổ hòa giải trên địa bàn thị trấn Điện |
Lường Văn Khún | 1955 | Nam | Thái | TC | ||||
Lò Văn Pánh | 1964 | Nam | Thái | SC | ||||
Lường Thị Thiên | 1982 | Nữ | Thái | SC | ||||
Lò Phương Lả | 1957 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thương | 1993 | Nam | Thái | ĐH | ||||
Lò Văn Tới | 1993 | Nam | Thái | ĐH | ||||
Cháng A Vàng | 1984 | Nam | Mông | Tổ hòa giải số 02 | ĐH | |||
Nguyễn Công Nghĩa | 1974 | Nam | Kinh | ĐH | ||||
Quàng Văn Xoan | 1975 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Nguyễn Thị Mây | 1963 | Nữ | Kinh | ĐH | ||||
Vàng Chừ Só | 1960 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Minh | 1994 | Nam | Thái | Tổ hòa giả số 03 | ĐH | |||
Lò Văn Dân | 1980 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Văn Pản | 1960 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Thị Định | 1989 | Nữ | Thái | TC | ||||
Lò Văn Minh | 1972 | Nam | Thái | TC | ||||
Lò Văn Liên | 1971 | Nam | Thái | Tổ hòa giải số 04 | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Tủa | 1960 | Nam | Mông | ĐH | ||||
Vàng Thị Xuân | 1971 | Nữ | Mông | SC | ||||
Vì Nỏ Dính | 1960 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Du | 1993 | Nam | Thái | TC | ||||
Nguyễn Quốc Tiên | 1976 | Nam | Kinh | Tổ hòa giải số 05 | SC | |||
Đinh Trọng Hiệu | 1969 | Nam | Kinh | TC | ||||
Nguyễn Thị Thanh | 1965 | Nữ | Kinh | chưa qua đào tạo | ||||
Nguyễn Đức Cường | 1977 | Nam | Kinh | chưa qua đào tạo | ||||
Tòng Thị Loan | 1985 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Cao Trung Chính | 1974 | Nam | Kinh | chưa qua đào tạo | ||||
6 | Xã Chiềng Sơ | Lò Văn Tựa | 1986 | Nam | Thái | Nà Muông | TC | Quyết định số 45/QĐ-UBND ngày 20/07/2017 của UBND xã Chiềng Sơ về công nhận Hòa giải viên trên địa bàn xã |
Lường văn Xiên | 1977 | Nam | Thái | Nà Muông | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Hoáng | 1968 | Nam | Thái | Nà Muông | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Muôn | 1987 | Nam | Thái | Nà Muông | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A xó | 1989 | Nam | Mông | Thẩm Chẩu | SC | |||
Lầu Sáy Chu | 1977 | Nam | Mông | Thẩm Chẩu | chưa qua đào tạo | |||
Sùng phái kỷ | 1984 | Nam | Mông | Thẩm Chẩu | chưa qua đào tạo | |||
Lầu a chịa | 1990 | Nam | Mông | Thẩm Chẩu | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Chịa | 1995 | Nam | Mông | Háng Tầu | SC | |||
Giàng Nỏ Nếnh | 1996 | Nam | Mông | Háng Tầu | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A công | 1997 | Nam | Mông | Háng Tầu | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Chờ Dế | 1987 | Nam | Mông | Háng Tầu | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Thị Sùng | 1988 | Nữ | Mông | Háng Tầu | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Sáy Khua | 1966 | Nam | Mông | Háng Tầu | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Chiềng | 1986 | Nam | Thái | Bản Cang | TC | |||
Quàng Văn Hoa | 1980 | Nam | Thái | Bản Cang | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Đinh | 1988 | Nam | Thái | Bản Cang | ĐH | |||
Lường văn Phượng | 1987 | Nam | Thái | Bản Cang | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Biên | 1992 | Nữ | Thái | Bản Cang | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Lả | 1989 | Nam | Thái | Bản Mé | TC | |||
Lò Văn Âm | 1986 | Nam | Thái | Bản Mé | TC | |||
Lường văn Cẩn | 1991 | Nam | Thái | Bản Mé | TC | |||
Lò Văn Sưới | 1992 | Nam | Thái | Bản Mé | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Diện | 1982 | Nam | Thái | Bản Mé | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Chứ | 1993 | Nam | Mông | Háng Pa | SC | |||
Giàng A Phổng | 1991 | Nam | Mông | Háng Pa | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Gà Thái | 1976 | Nam | Mông | Háng Pa | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Nhìa Sềnh | 1974 | Nam | Mông | Háng Pa | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Sếnh | 1986 | Nam | Mông | Háng Pa | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thỏa | 1993 | Nam | Thái | Pá Nậm | SC | |||
Lò Văn Phe | 1959 | Nam | Thái | Pá Nậm | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Biên | 1980 | Nam | Thái | Pá Nậm | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Nhung | 1986 | Nữ | Thái | Pá Nậm | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sức | 1979 | Nam | Thái | Pá Nậm | chưa qua đào tạo | |||
Lường văn Xét | 1984 | Nam | Xinh Mun | Huổi Hu | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Phỏng | 1966 | Nam | Xinh Mun | Huổi Hu | chưa qua đào tạo | |||
Lường văn Dục | 1991 | Nam | Xinh Mun | Huổi Hu | TC | |||
Lò Văn Pỏm | 1977 | Nam | Xinh Mun | Huổi Hu | chưa qua đào tạo | |||
Lường văn Toàn | 1969 | Nam | Xinh Mun | Huổi Hu | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Pâng | 1986 | Nam | Thái | Nậm Mắn A | TC | |||
Lò văn Thoan | 1969 | Nam | Thái | Nậm Mắn A | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Dịnh | 1988 | Nam | Thái | Nậm Mắn A | SC | |||
Lò văn Kên | 1987 | Nam | Thái | Nậm Mắn A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dân | 1976 | Nam | Thái | Nậm Mắn A | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Xuấn | 1993 | Nam | Thái | Nậm Mắn B | SC | |||
Lò Văn Trường | 1993 | Nam | Thái | Nậm Mắn B | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thiểm | 1986 | Nam | Thái | Nậm Mắn B | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị chỉnh | 1986 | Nữ | Thái | Nậm Mắn B | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Thoạn | 1983 | Nam | Thái | Nậm Mắn B | chưa qua đào tạo | |||
Cút Văn Chung | 1988 | Nam | Xinh Mun | Pá Hịa | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Điểm | 1972 | Nam | Xinh Mun | Pá Hịa | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Biên | 1969 | Nam | Xinh Mun | Pá Hịa | SC | |||
Cà Thị Túi | 1959 | Nữ | Xinh Mun | Pá Hịa | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Thủy | 1992 | Nam | Xinh Mun | Pá Hịa | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Chủm | 1984 | Nam | Xinh Mun | Kéo Đứa | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hom | 1991 | Nam | Xinh Mun | Kéo Đứa | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Duẩn | 1987 | Nam | Xinh Mun | Kéo Đứa | TC | |||
Lò Văn Tủa B | 1985 | Nam | Xinh Mun | Kéo Đứa | chưa qua đào tạo | |||
Lò THị Lệ | 1992 | Nữ | Xinh Mun | Kéo Đứa | TC | |||
Vừ A Dia | 1991 | Nam | Mông | Huổi Tấu | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Câu | 1990 | Nam | Mông | Huổi Tấu | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Giống Nếnh | 1967 | Nam | Mông | Huổi Tấu | chưa qua đào tạo | |||
Lường văn Tuân | 1986 | Nam | Xinh Mun | Bản Kéo | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Muôn | 1966 | Nam | Xinh Mun | Bản Kéo | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Đôi | 1966 | Nam | Xinh Mun | Bản Kéo | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Phương | 1988 | Nam | Xinh Mun | Bản Kéo | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Hoa | 1991 | Nữ | Xinh Mun | Bản Kéo | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Thuận | 1992 | Nam | Xinh Mun | Hin Óng | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hùng | 1984 | Nam | Xinh Mun | Hin Óng | TC | |||
Lò Văn Bình | 1968 | Nam | Xinh Mun | Hin Óng | chưa qua đào tạo | |||
Lường thị sim | 1991 | Nữ | Xinh Mun | Hin Óng | chưa qua đào tạo | |||
Lường văn Kim | 1988 | Nam | Xinh Mun | Hin Óng | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Trọng | 1998 | Nam | Xinh Mun | Nà Ly | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Kiên | 1982 | Nữ | Xinh Mun | Nà Ly | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Hương | 1994 | Nam | Thái | Nà Ly | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sương | 1977 | Nam | Xinh Mun | Nà Ly | chưa qua đào tạo | |||
Lường Thị Khốn | 1972 | Nữ | Xinh Mun | Nà Ly | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Sinh | 1986 | Nữ | Thái | Nà Ly | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Tuấn | 1988 | Nam | Lào | Ten Luống | CĐ | |||
Lò văn Phú | 1992 | Nam | Lào | Ten Luống | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Hiển | 1992 | Nam | Lào | Ten Luống | chưa qua đào tạo | |||
Lò văn Đoạn | 1993 | Nam | Lào | Ten Luống | chưa qua đào tạo | |||
7 | Xã Xa Dung | Vàng Giống Ly | 1/1/1969 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Xa Dung A | chưa qua đào tạo | Quyết định số 98/QĐ-UBND ngày 19/9/2023 của UBND xã Xa Dung về công nhận hòa giải viên cơ sở trên địa bàn xã |
Lầu A Minh | 11/8/1996 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Mùa Chừ Mải | 12/10/1960 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Sùng | 6/8/1989 | Nam | Mông | Trung cấp Luật | ||||
Lầu A Po | 3/19/1978 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Chờ Dế | 12/23/1968 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vàng A Sùng | 12/20/1986 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Thị Ghênh | 6/21/1985 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Chá Sua Vừ | 11/10/1950 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Xa Dung B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Di | 6/12/1977 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Chá A Sua Lồng | 6/15/1973 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Chu | 1/1/1985 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Chá Thị Vá | 4/9/1989 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Chừ Dơ | 1/1/1964 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Xa Dung C | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Sống Dia | 1/1/1968 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Giả Lầu | 12/6/1958 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Thị Pà | 3/17/1983 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Hờ Thị Sua | 8/15/1997 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng A Dếnh | 1/1/1979 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Chua Thò | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Khá | 3/26/1989 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Hạ | 10/11/1994 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng A Nhìa | 2/12/1994 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sủng Thị Só | 10/23/1997 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Mùa Giả Sử | 1/1/1958 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Thẩm Mỹ A | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Chồng Ma | 1/1/1968 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Mùa Gà Sếnh | 1/1/1965 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Mùa A Chống | 10/9/1989 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Chứ | 4/3/1991 | Nam | Mông | CĐ Tiểu học | ||||
Vừ Thị Sâu | 8/8/1996 | Nữ | Mông | Trung cấp Luật | ||||
Lầu Sống Dia | 4/14/1958 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Thẩm Mỹ B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Gà Nu | 8/21/1959 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Dúa Di | 3/12/1957 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Chừ Na | 1/1/1963 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Só | 6/19/1997 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Thị Sinh | 12/9/1993 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Bùa Dính | 1/1/1967 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Giống Minh | 7/19/1968 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Ghia Tỉnh | 9/25/1974 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Chồng Và | 1/1/1969 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Sính Po | 1/1/1973 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vàng Thị Lỳ | 9/12/1994 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Khua Mo | 12/12/1972 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Nà Sản A | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Của | 6/5/1972 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Tùng Say | 1/1/1954 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Ly | 9/12/1997 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Vừ | 1/1/1998 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Thị Thùy Lan | 3/1/2001 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Vả Mua | 1/1/1980 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Nà Sản B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Lềnh | 6/10/1983 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Chừ Pó | 6/19/1976 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Nụ | 6/12/1990 | Nam | Mông | Trung cấp Luật | ||||
Lầu Súa Vừ | 1/1/1972 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Thị Pà | 12/28/1990 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Phá Di | 5/17/1977 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Giàng A Sử | 6/10/1979 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Mường Tỉnh A | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị So | 8/17/1992 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Thị Chua | 11/6/1986 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Trứ | 9/17/1978 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ A Súa | 8/8/1995 | Nam | Mông | ĐH, thể thao | ||||
Giàng Dúa Lầu | 10/17/1978 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Mường Tỉnh B | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Co | 10/10/1992 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Nọ Tồng | 1/13/1982 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Giàng A Dơ | 9/17/1989 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Súa Già | 9/18/1995 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Giàng A Chính | 12/6/1993 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Giống Và | 6/15/1972 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Mường Tỉnh C | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Khua | 7/27/1989 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng A Của | 9/13/1999 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Phỏng Dế | 1/1/1971 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Giàng Thị Dợ | 1/1/1983 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Văn Ánh | 11/10/1954 | Nam | Thái | Tổ hòa giải Chóng A | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Bương | 1/1/1947 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Quàng Văn Anh | 1/1/1995 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Quàng Văn Bình | 10/6/1968 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Thương | 4/15/1974 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Thị Yên | 12/15/1976 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Hao | 11/27/1956 | Nam | Thái | Tổ hòa giải Chóng B | chưa qua đào tạo | |||
Cà Văn Bình | 9/8/1962 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lường Văn Thu | 8/28/1989 | Nam | Thái | ĐH, SP Địa | ||||
Lường Thị Thanh | 1/1/1972 | Nữ | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Tỏ | 1/1/1962 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Ký | 11/10/1963 | Nam | Thái | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu Giống Nỏ | 1/1/1966 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Huổi Hịa | chưa qua đào tạo | |||
Thào Khua Sâu | 1/1/1958 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Giống Chếnh | 3/1/1951 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Lầu A Chớ | 4/15/1989 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Hờ Thị Xia | 8/13/1995 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Chứ Tủa | 8/1/1961 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Phà Só B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Lia | 7/5/1990 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vàng A Hừ | 12/2/1984 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Xáy Giàng | 3/3/1959 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Só Tà | 6/4/1965 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ A Nếnh | 4/13/1996 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Phái Sếnh | 1/1/1979 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Ca Tâu | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Khua Vừ | 9/18/1979 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Gà Nếnh | 3/29/1976 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Sái Dếnh | 1/1/1972 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Khua Và | 1/1/1972 | Nam | Mông | Trung cấp Luật | ||||
Sùng Chứ Của | 10/15/1977 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Sính Súa | 9/5/1964 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Sống Di | 9/1/1975 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Phà Só A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Chứ Só | 3/7/1971 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng A Gìa | 3/25/1992 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vàng A Của | 6/20/1982 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Thị Xế | 4/19/1993 | Nữ | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Vừ Dúa Pó | 8/10/1985 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Giàng A Nếnh | 5/6/1990 | Nam | Mông | Tổ hòa giải Háng Tầu | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Đồng | 4/13/1993 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Sùng Nhìa Súa | 5/1/1977 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Phá A Sếnh | 1/1/1991 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Giàng A Chỉa | 1/1/1990 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
Giàng A Tà | 1/1/1994 | Nam | Mông | chưa qua đào tạo | ||||
8 | Pú Hồng | Lò Văn Nghĩa | 1988 | Nam | Thái | Bản Tin Tốc A | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng |
Quàng Văn Hải | 1987 | Nam | Thái | 12/12 | ||||
Hà Văn Quyết | 1995 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Tòng Thị Tươi | 1990 | Nữ | Thái | 9/12 | ||||
Hà ằn Khiêm | 1995 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Sùng A Pó | 1987 | Nam | Mông | Bản Huổi Dên | 9/12 | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 5/3/2024 của UBND xã Pú Hồng | ||
Vàng A Sanh | 1989 | Nam | Mông | 9/12 | ||||
Giàng A Sìa | 1987 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Sùng Thị Khoa | 1997 | Nữ | Mồng | 9/12 | ||||
Ly A Só | 1992 | Nam | Mông | 5/12 | ||||
Sùng A Tùng | 1978 | Nam | Mông | Bản Nà Nếnh A | 6/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Sùng Chứ Xà | 1968 | Nam | Mông | 1/12 | ||||
Vừ A Sùng A | 1984 | Nam | Mông | 6/12 | ||||
Vừ A Thái | 1989 | Nam | Mông | 9/12 | ||||
Sùng Thị Cá | 1993 | Nữ | Mông | 9/12 | ||||
Cút Văn Thiêm | 1986 | Nam | Khơ mú | Bản Phiêng Muông B | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Quàng Văn Sang | 1986 | Nam | Khơ mú | 12/12 | ||||
Lò Văn Thưởng | 1972 | Nam | Khơ mú | 5/12 | ||||
Quàng Văn Sơ | 1986 | Nam | Khơ mú | 5/12 | ||||
Lò Thị In | 1987 | Nữ | Khơ mú | 9/12 | ||||
Pít Văn Thiên | 1992 | Nam | Khơ mú | Bản Nậm Ma | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Pít Văn Mưn | 1992 | Nam | Khơ mú | 9/12 | ||||
Cút Văn Nhi | 1956 | Nam | Khơ mú | 0/0 | ||||
Quàng Văn Hai | 1992 | Nam | Khơ mú | 9/12 | ||||
Lò Thị Săn | 1992 | Nữ | Khơ mú | 5/12 | ||||
Thào A Tà | 1991 | Nam | Mông | Bản Tồng Sớ | 12/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Giàng Nhìa Dế | 1962 | Nam | Mông | 5/12 | ||||
Thào A Thống | 1998 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Giàng Bùa Sùng | 1969 | Nam | Mông | 0/0 | ||||
Giàng Thị Dợ | 1981 | Nữ | Mông | 5/12 | ||||
Lò Thị Kiên | 1993 | Nữ | Thái | Bản Chả A | 12/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Vì Văn Tỏa | 1972 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Quàng Văn Biên | 1987 | Nam | Thái | 12/12 | ||||
Quàng Văn Bích | 1972 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Lò Văn Sanh | 1964 | Nam | Thái | 5/10 | ||||
Vàng A Dua | 1982 | Nam | Mông | Pú Hồng B | 5/12 | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 5/3/2024 của UBND xã Pú Hồng | ||
Mùa A Già | 1992 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Vừ Sua Pó | 1979 | Nam | Mông | 5/12 | ||||
Vàng A Dia | 1999 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Giàng Thị Só | 1983 | Nữ | Mông | 3/12 | ||||
Lò Văn Thảo | 1986 | Nam | Lào | Bản Mường Ten | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Lường Văn Sơn | 1984 | Nam | Lào | 9/12 | ||||
Lò Văn Lún | 1971 | Nam | Lào | 4/10 | ||||
Lò Thị Choa | 1996 | Nữ | Lào | 09/12 | ||||
Lò Văn Tim | 1983 | Nam | Lào | 5/12 | ||||
Quàng Văn Sương | 1969 | Nam | Thái | Bản Chả C | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Lò Văn Đôi | 1963 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Quàng Văn Cương | 1977 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Lò Văn Phích | 1959 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Quàng Thị Kim | 1982 | Nữ | Thái | 9/12 | ||||
Mùa A Chớ | 1986 | Nam | Mông | Bản Nà Nếnh B | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Mùa A Xe | 1987 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Vàng A Chìa | 1995 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Hạ Thị Sua | 1995 | Nữ | Mông | 9/12 | ||||
Giàng Sáy Vừ | 1977 | Nam | Mông | 5/12 | ||||
Mùa A Dế | 1985 | Nam | Mông | Bản Tin Tốc B | 12/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Lầu A Chu | 1983 | Nam | Mông | 9/12 | ||||
Sùng Vả Cở | 1977 | Nam | Mông | 9/12 | ||||
Mùa Sáy Khua | 1960 | Nam | Mông | 0/0 | ||||
Lầu Thị Sai | 1991 | Nữ | Mông | 9/12 | ||||
Giàng Thị Chứ | 2000 | Nữ | Mông | Bản Pú Hồng A | 12/12 | Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 5/3/2024 của UBND xã Pú Hồng | ||
Vàng Sùa Thò | 1963 | Nam | Mông | 5/12 | ||||
Vàng A Trứ | 1996 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Vàng A Sinh | 1988 | Nam | Mông | 9/12 | ||||
Vàng A Tro | 1995 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Mùa A Cau | 1989 | Nam | Mông | Bản Nà Nếnh C | 12/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Sùng A Thái | 1976 | Nam | Mông | 9/12 | ||||
Mùa A Sùa | 1986 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Mùa Dua Pó | 1956 | Nam | Mông | 2/12 | ||||
Vàng Thị Sâu | 1994 | Nam | Mông | 7/12 | ||||
Sùng A Dia | 1975 | Nam | Mông | Bản Ao Cá | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Thào A Páo | 1986 | Nam | Mông | 12/12 | ||||
Sùng Chứ Và | 1956 | Nam | Mông | 2/10 | ||||
Sùng A Chứ | 1976 | Nam | Mông | 5/12 | ||||
Lầu Thị Bấu | 1989 | Nữ | Mông | 9/12 | ||||
Nạ Văn Chơ | 1963 | Nam | Khơ mú | Bản Phiêng Muông A | 9/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Nạ Văn Lo | 1989 | Nam | Khơ mú | 9/12 | ||||
Nạ Văn Quy | 1985 | Nam | Khơ mú | 9/12 | ||||
Nạ Văn Hặc | 1967 | Nam | Khơ mú | 5/12 | ||||
Lường Văn Thịnh | 1982 | Nam | Khơ mú | 9/12 | ||||
Lường Văn Doan | 1980 | Nam | Thái | Bản Chả B | 7/12 | Quyết định sô 68/QĐ-UBND ngày 21/9/2023 của UBND xã Pú Hồng | ||
Lường Văn Sơn | 1985 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Lường Văn Piếng | 1967 | Nam | Thái | 9/12 | ||||
Vì Thị Luận | 1985 | Nữ | Thái | 12/12 | ||||
Hoàng Ngọc Vinh | 1961 | Nam | Thái | 0/0 | ||||
9 | Xã Na Son | Tòng Văn Trỗi | 1970 | Nam | Thái | Na Phát | chưa qua đào tạo | Quyết định số 96/QĐ-UBND ngày 29/12/2022 V/v kiện toàn Tổ hoà giải các bản trên địa bàn xã Na Son. |
Lò Văn Hải | 1984 | Nam | Thái | Na Phát | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Bình | 1988 | Nữ | Thái | Na Phát | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Trường | 1989 | Nam | Thái | Na Phát | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Hội | 1994 | Nam | Thái | Na Phát | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Lương | 1992 | Nam | Thái | Na Phát | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Lún | 1982 | Nam | Thái | Na Cảnh | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Thị Toa | 1988 | Nữ | Thái | Na Cảnh | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Nọi | 1981 | Nam | Thái | Na Cảnh | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thọn | 1959 | Nam | Thái | Bắng Chộc | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Khánh | 1963 | Nữ | Thái | Bắng Chộc | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Inh | 1970 | Nam | Thái | Bắng Chộc | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hòa | 1979 | Nam | Thái | Pá Chuông - Pá Dên | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Hải | 1983 | Nam | Thái | Pá Chuông - Pá Dên | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Thị Thương | 1993 | Nữ | Thái | Pá Chuông - Pá Dên | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Toan | 1968 | Nam | Thái | Bản Bó | chưa qua đào tạo | |||
Bạc Cầm Nghỉ | 1959 | Nam | Thái | Bản Bó | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Sơn | 1993 | Nữ | Thái | Bản Bó | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Phong | 1949 | Nam | Thái | Bản Bó | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thiên | 1982 | Nam | Thái | Lọng Chuông | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Hòa | 1973 | Nam | Thái | Lọng Chuông | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Thâng | 1962 | Nữ | Thái | Lọng Chuông | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sáng | 1940 | Nam | Thái | Sư Lư | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Tiên | 1968 | Nam | Thái | Sư Lư | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Hoan | 1963 | Nam | Thái | Sư Lư | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Thu | 1997 | Nữ | Thái | Sư Lư | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Toản | 1964 | Nam | Thái | Co Hả | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Hiên | 1974 | Nam | Thái | Co Hả | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Ún | 1954 | Nam | Thái | Co Hả | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Thị Phóng | 1968 | Nữ | Thái | Co Hả | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Thịnh | 1960 | Nam | Thái | Na Lanh | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Phương | 1954 | Nữ | Thái | Na Lanh | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Phương | 1960 | Nam | Thái | Na Lanh | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thiện | 1985 | Nam | Thái | Co Píp | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Danh | 1988 | Nam | Thái | Co Píp | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Thị Xuân | 1989 | Nữ | Thái | Co Píp | chưa qua đào tạo | |||
Ly Nhìa Chá | 1961 | Nam | Mông | Tìa Ló | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Thái | 1988 | Nam | Mông | Tìa Ló | chưa qua đào tạo | |||
Phàng Thị Ly | 1995 | Nữ | Mông | Tìa Ló | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Chính | 1956 | Nam | Mông | Ho Cớ | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Khua Dia | 1964 | Nam | Mông | Ho Cớ | chưa qua đào tạo | |||
Thào Thị Dế | 1994 | Nữ | Mông | Ho Cớ | chưa qua đào tạo | |||
Hạng Sua Dơ | 1969 | Nam | Mông | Trung Phu | chưa qua đào tạo | |||
Hạng Sếnh Hử | 1976 | Nam | Mông | Trung Phu | chưa qua đào tạo | |||
Hạng Nhìa Sò | 1979 | Nam | Mông | Trung Phu | chưa qua đào tạo | |||
Chá A Mua | 1988 | Nam | Mông | Trung Phu | chưa qua đào tạo | |||
Ly Thị Dợ | 1995 | Nữ | Mông | Trung Phu | chưa qua đào tạo | |||
Phàng Thị Mỷ | 1990 | Nữ | Mông | Trung Phu | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Co | 1989 | Nam | Mông | Trung Phu | chưa qua đào tạo | |||
10 | Xã Nong U | Hờ Giống Pó | 1965 | Nam | Mông | Tìa Ló A | chưa qua đào tạo | Quyết định số 18a/QĐ-UBND ngày 22/02/2022 của UBND xã Nong U V/v kiện toàn Tổ hoà giải các bản trên địa bàn xã Nong U |
Vừ A Mua | 1981 | Nam | Mông | Tìa Ló A | chưa qua đào tạo | |||
Chá A Mua | 1981 | Nam | Mông | Tìa Ló A | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Trò | 1996 | Nữ | Mông | Tìa Ló A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Pó | 1970 | Nam | Mông | Tìa Ló A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Dơ | 1994 | Nam | Mông | Tìa Ló A | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Tủa | 1981 | Nam | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Cứ Chừ Tú | 1954 | Nam | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Vư | 1985 | Nam | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Chía | 1994 | Nữ | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Sếnh | 1983 | Nam | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Minh | 1999 | Nam | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Chỉa | 1997 | Nam | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Tùng | 1987 | Nam | Mông | Tìa Ló B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Dùa | 1983 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Lầu | 1993 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Di | 1988 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Hờ | 1992 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chung | 1987 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Chống | 1991 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Dũng | 1987 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Lầu giống Cang | 1969 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Điện | 1993 | Nữ | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Dìa | 1981 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Sáng | 1982 | Nam | Mông | Tà Té C | chưa qua đào tạo | |||
Phàng Nềnh Dia | 1969 | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Xá | 1993 | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Phàng A Thống | 1984 | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Phàng A Khứ | 1979 | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Phàng A Say | 1990 | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Thếnh | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | ||||
Hờ Thị Kía | 1992 | Nữ | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Phàng A Mua | 1986 | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Phàng Nhìa Di | 1970 | Nam | Mông | Dư O A | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chư | 1985 | Nam | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Chồng Chứ | 1964 | Nam | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chứ | 1991 | Nam | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Pó | 1975 | Nam | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Pà Hoa | 1981 | Nam | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Vàng | 1988 | Nam | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Vả Chỏ | 1980 | Nam | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Hờ Thị Dùa | 2002 | Nữ | Mông | Dư O B | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tuyệt | 1992 | Nam | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Đức | 1992 | Nam | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hiệp | 1994 | Nam | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Bỉnh | 1985 | Nam | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Chung | 1983 | Nam | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Đông | 1979 | Nữ | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Lò Việt Dương | 1986 | Nam | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sơn | 1986 | Nam | Thái | Thanh Ngám | chưa qua đào tạo | |||
Ly Vảng Châu | 1981 | Nam | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Sếnh | 1985 | Nam | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chồ | 1991 | Nam | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Lử | 1975 | Nam | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chò | 1992 | Nam | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Tú | 1996 | Nam | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Châu | 1987 | Nam | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Tang | 1982 | Nữ | Mông | Tà Té B | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Bình | 1995 | Nam | Khơ mú | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tiến | 1986 | Nam | Khơ mú | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Minh | 1995 | Nam | Mông | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Kẹo | 1984 | Nam | Khơ mú | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Tui | 2001 | Nữ | Khơ mú | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hiển | 1989 | Nam | Khơ mú | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Hồng | 1996 | Nam | Mông | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Piếng | 1974 | Nam | Khơ mú | Pá Ban | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Tú | 1991 | Nam | Mông | Tà Té A | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Chứ Tỉnh | 1980 | Nam | Mông | Tà Té A | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Nù | 1983 | Nam | Mông | Tà Té A | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Của | 1989 | Nam | Mông | Tà Té A | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Nhang | 1994 | Nam | Mông | Tà Té A | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Khua | 1973 | Nam | Mông | Tà Té A | chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Lầu | 1985 | Nam | Mông | Tà Té A | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Sìa | 1980 | Nam | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Ký | 1980 | Nam | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Sếnh | 1991 | Nam | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Của | 1996 | Nam | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chua | 1989 | Nam | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Chu | 1995 | Nam | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Sủng Thị Dí | 1981 | Nữ | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Sơ | 1998 | Nam | Mông | Tà Té D | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Chống | 1996 | Nam | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Thếnh | 1992 | Nam | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Sùng | 1985 | Nam | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Thào Gà Nếnh | 1975 | Nam | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Bua Lồng | 1960 | Nam | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Chá | 1994 | Nam | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Cáng | 1998 | Nữ | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Vừ | 1997 | Nam | Mông | Tìa Mùng A | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Khoa Sở | 1964 | Nam | Mông | Tìa Mùng B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Pênh | 1992 | Nam | Mông | Tìa Mùng B | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Của | 1986 | Nam | Mông | Tìa Mùng B | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Só | 1991 | Nam | Mông | Tìa Mùng B | chưa qua đào tạo | |||
11 | Xã Tìa Dình | Vàng A Dua | 1991 | Nam | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | Quyết định số: 82 /QĐ-UBND ngày 28 tháng 10 năm 2019 của chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Tìa Dình |
Vàng Giống Pó | 1989 | Nam | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Già | 1994 | Nam | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Chía | 1997 | Nữ | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Giống Phổng | 1984 | Nam | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Giống Và | 1953 | Nam | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Lồng | 1991 | Nam | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Chừ Dơ | 1965 | Nam | Mông | Háng Sua | chưa qua đào tạo | |||
Tráng A Thái | 1993 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Cháng Chìa | 1971 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Pó | 1988 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Thào Giả Tếnh | 1959 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Thào Giống Di | 1983 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Thị Mo | 1992 | Nữ | Mông | Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Nếnh | 1996 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Sáy Hạ | 1980 | Nam | Mông | Chua Ta 1 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Kháng | 1993 | Nam | Mông | Chua Ta 1 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Trùng Chang | 1978 | Nam | Mông | Chua Ta 1 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Gà Sếnh | 1965 | Nam | Mông | Chua Ta 1 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Thị Máy | 1991 | Nữ | Mông | Chua Ta 1 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Dua Pó | 1980 | Nam | Mông | Chua Ta 1 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Vừ | 1990 | Nam | Mông | Chua Ta 2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Cháng Hù | 1986 | Nam | Mông | Chua Ta 2 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng AThò | 1988 | Nam | Mông | Chua Ta 2 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Sáy Hạ | 1956 | Nam | Mông | Chua Ta 2 | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Thị Nếnh | 1995 | Nữ | Mông | Chua Ta 2 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Cá Dơ | 1959 | Nam | Mông | Chua Ta 2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Sua Thò | 1973 | Nam | Mông | Púng Báng | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Tráng | 1995 | Nam | Mông | Púng Báng | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Chống | 1989 | Nam | Mông | Púng Báng | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Nếnh | 1994 | Nam | Mông | Púng Báng | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Sông | 2000 | Nữ | Mông | Púng Báng | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hỏa | 1987 | Nam | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Toan | 1976 | Nam | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Chung | 1987 | Nam | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dịnh | 1972 | Nam | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Luyện | 1973 | Nam | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Cẩn | 1993 | Nữ | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Lai | 1988 | Nam | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tương | 1976 | Nam | Thái | Na Hay | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Chua | 1976 | Nam | Mông | Tìa Dình 2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Sống Say | 1978 | Nam | Mông | Tìa Dình 2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Ký | 1988 | Nam | Mông | Tìa Dình 2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Thư | 2000 | Nữ | Mông | Tìa Dình 2 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Chờ Pó | 1988 | Nam | Mông | Tìa Dình 2 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Sống Lềnh | 1963 | Nam | Mông | Tìa Dình 2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Chứ Dình | 1980 | Nam | Mông | Tào La | chưa qua đào tạo | |||
Thào Dúa Chống | 1960 | Nam | Mông | Tào La | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Ánh | 1992 | Nam | Mông | Tào La | chưa qua đào tạo | |||
Sộng Thị Sông | 1990 | Nữ | Mông | Tào La | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Sáy Tủa | 1964 | Nam | Mông | Tào La | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Sống Dế | 1987 | Nam | Mông | Tào La | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thánh | 1985 | Nam | Lào | Na Su | chưa qua đào tạo | |||
Vì A Dình | 1982 | Nam | Mông | Na Su | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Lọc | 1966 | Nam | Lào | Na Su | chưa qua đào tạo | |||
Lò Vă Xôm | 1980 | Nam | Lào | Na Su | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Côm | 1978 | Nữ | Lào | Na Su | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dương | 1992 | Nam | Lào | Na Su | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Chờ Thanh | 1984 | Nam | Mông | Tìa Dình 1 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Pó | 1997 | Nam | Mông | Tìa Dình 1 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Dụa | 1988 | Nam | Mông | Tìa Dình 1 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Sái Lềnh | 1983 | Nam | Mông | Tìa Dình 1 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Sông Sùng | 1972 | Nam | Mông | Tìa Dình 1 | chưa qua đào tạo | |||
Tráng Thị Máy | 1991 | Nữ | Mông | Tìa Dình 1 | chưa qua đào tạo | |||
12 | Keo Lôm | Mùa A Nếnh | 1988 | Nam | Mông | Trung Sua | chưa qua đào tạo | QĐ số:37/QĐ-UBND, ngày 27/02/2024 |
Mùa A Sò | 1978 | Nam | Mông | Trung Sua | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Cải | 1992 | Nam | Mông | Trung Sua | TC Địa chính | |||
Mùa A Công | 1993 | Nam | Mông | Trung Sua | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Mia | 1987 | Nữ | Mông | Trung Sua | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Sơ | 1992 | Nam | Mông | Huổi Hoa A2 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Dế | 1990 | Nam | Mông | Huổi Hoa A2 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Nủ | 1996 | Nam | Mông | Huổi Hoa A2 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Chu | 1991 | Nam | Mông | Huổi Hoa A2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Chu | 1994 | Nữ | Mông | Huổi Hoa A2 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng Sùng Pó | 1994 | Nam | Mông | Huổi Hoa A1 | TC Luật | |||
Mùa A Nhìa | 1989 | Nam | Mông | Huổi Hoa A1 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Nỏ | 1997 | Nam | Mông | Huổi Hoa A1 | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Tà | 1988 | Nam | Mông | Huổi Hoa A1 | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Thị Cá | 1997 | Nữ | Mông | Huổi Hoa A1 | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Chống | 1991 | Nam | Mông | Háng Lia | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Dơ | 1988 | Nam | Mông | Háng Lia | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Páo | 1990 | Nam | Mông | Háng Lia | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Dâu | 1995 | Nữ | Mông | Háng Lia | TC Luật | |||
Ly A Lâu | 1973 | Nam | Mông | Háng Lia | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Pó | 1993 | Nam | Mông | Từ Xa | TC Luật | |||
Sùng A Dia | 1993 | Nam | Mông | Từ Xa | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Sềnh | 2001 | Nam | Mông | Từ Xa | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Sính | 1978 | Nam | Mông | Từ Xa | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Thị Chứ | 1981 | Nữ | Mông | Từ Xa | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Cở | 1972 | Nam | Mông | Huổi Múa A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Chứ | 1993 | Nam | Mông | Huổi Múa A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Tuấn | 1993 | Nam | Thái | Huổi Múa A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Ký | 1982 | Nam | Mông | Huổi Múa A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Vân | 1985 | Nữ | Thái | Huổi Múa A | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Lềnh | 1988 | Nam | Mông | Huổi Múa B | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Dơ | 1988 | Nam | Mông | Huổi Múa B | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Khua | 1985 | Nam | Mông | Huổi Múa B | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Đình Sào | 1954 | Nam | Mông | Huổi Múa B | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Thị Chía | 1982 | Nữ | Mông | Huổi Múa B | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Ly | 1990 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Giống Giàng | 1961 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Thếnh | 1990 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh A | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Tểnh | 1988 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh A | chưa qua đào tạo | |||
Ly Thị Xua | 1991 | Nữ | Mông | Tìa Ghếnh A | chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Dế | 1988 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh B | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Chìa | 1985 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Dơ | 1991 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh B | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Thanh Thanh | 1992 | Nữ | Mông | Tìa Ghếnh B | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Vả Chống | 1969 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh B | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Súa Tùng | 1962 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh C | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Giờ | 1988 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh C | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Chu | 1992 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh C | chưa qua đào tạo | |||
Vừ A Chứ | 1993 | Nam | Mông | Tìa Ghếnh C | chưa qua đào tạo | |||
Thào Thị Dung | 1992 | Nữ | Mông | Tìa Ghếnh C | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Khứ | 1985 | Nam | Mông | Xì Cơ | chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Thày | 1993 | Nam | Mông | Xì Cơ | TC Luật | |||
Lầu A Mua | 1987 | Nam | Mông | Xì Cơ | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Chù Di | 1975 | Nam | Mông | Xì Cơ | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Thị Cú | 1996 | Nữ | Mông | Xì Cơ | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Sính | 1985 | Nam | Mông | Keo Lôm I | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Chếnh | 1989 | Nam | Mông | Keo Lôm I | TC Luật | |||
Mùa A Hạ | 1980 | Nam | Mông | Keo Lôm I | chưa qua đào tạo | |||
Sùng Thị Mỷ | 1994 | Nữ | Mông | Keo Lôm I | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Xía | 1988 | Nam | Mông | Keo Lôm I | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Lồng | 1993 | Nam | Mông | Keo Lôm II | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Vừ | 1996 | Nam | Mông | Keo Lôm II | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Tủa | 1996 | Nam | Mông | Keo Lôm II | chưa qua đào tạo | |||
Mùa Giống Sếnh | 1957 | Nam | Mông | Keo Lôm II | chưa qua đào tạo | |||
Vừ Thị Pà | 1990 | Nữ | Mông | Keo Lôm II | chưa qua đào tạo | |||
Mùa A Ly | 1989 | Nam | Mông | Keo Lôm III | TC Luật | |||
Thào Chù Cở | 1961 | Nam | Mông | Keo Lôm III | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Lầu | 1990 | Nam | Mông | Keo Lôm III | chưa qua đào tạo | |||
Vàng Phá Sình | 1974 | Nam | Mông | Keo Lôm III | chưa qua đào tạo | |||
Và Thị Nếnh | 1994 | Nữ | Mông | Keo Lôm III | chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Tùng | 1978 | Nam | Mông | Chóp Ly | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Vang | 1996 | Nam | Mông | Chóp Ly | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Chơ | 1987 | Nam | Mông | Chóp Ly | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Chừ | 1986 | Nam | Mông | Chóp Ly | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Dùa | 1984 | Nữ | Mông | Chóp Ly | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Khoa | 1985 | Nam | Thái | Sam Măn A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Kiên | 1982 | Nam | Thái | Sam Măn A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dương | 1975 | Nam | Thái | Sam Măn A | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Vân | 1989 | Nữ | Thái | Sam Măn A | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Toan | 1973 | Nam | Thái | Sam Măn A | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Hoa | 1975 | Nam | Thái | Sam Măn B | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Thư | 1986 | Nam | Thái | Sam Măn B | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Ngoan | 1988 | Nam | Thái | Sam Măn B | chưa qua đào tạo | |||
Tòng Thị Thủy | 1987 | Nữ | Thái | Sam Măn B | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Dinh | 1964 | Nam | Thái | Sam Măn B | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Trường | 1970 | Nam | Thái | Huổi Xa I | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thiên | 1974 | Nam | Thái | Huổi Xa I | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Phương | 1991 | Nam | Thái | Huổi Xa I | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Phóng | 1969 | Nam | Thái | Huổi Xa I | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Thị Thơm | 1988 | Nữ | Thái | Huổi Xa I | chưa qua đào tạo | |||
Lường Xuân Hoàn | 1981 | Nam | Thái | Huổi Xa II | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Ban | 1992 | Nam | Thái | Huổi Xa II | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thiên | 1990 | Nam | Thái | Huổi Xa II | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Buông | 1986 | Nữ | Thái | Huổi Xa II | chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Tiện | 1970 | Nam | Thái | Huổi Xa II | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Căm | 1984 | Nam | Khơ mú | Suối Lư I | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Bình | 1982 | Nam | Khơ mú | Suối Lư I | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Dân | 1993 | Nam | Khơ mú | Suối Lư I | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Chinh | 1987 | Nam | Khơ mú | Suối Lư I | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Sy | 1991 | Nữ | Khơ mú | Suối Lư I | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Phanh | 1983 | Nam | Khơ mú | Suối Lư II | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sách | 1991 | Nam | Khơ mú | Suối Lư II | TC Luật | |||
Lò Văn Xa | 1980 | Nam | Khơ mú | Suối Lư II | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Lả | 1984 | Nam | Khơ mú | Suối Lư II | chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Một | 1970 | Nữ | Khơ mú | Suối Lư II | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Khăm | 1980 | Nam | Khơ mú | Suối Lư III | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Hinh | 1982 | Nam | Khơ mú | Suối Lư III | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Sơ | 1989 | Nam | Khơ mú | Suối Lư III | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Mai | 1993 | Nữ | Khơ mú | Suối Lư III | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Ổng | 1954 | Nam | Khơ mú | Suối Lư III | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Vân | 1985 | Nam | Khơ mú | Trại bò | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Kiên | 1995 | Nam | Khơ mú | Trại bò | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Thiêm | 1983 | Nam | Khơ mú | Trại bò | chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Khăm | 1968 | Nam | Khơ mú | Trại bò | chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Kim | 1983 | Nữ | Khơ mú | Trại bò | chưa qua đào tạo | |||
13 | Xã Pu Nhi | Lò văn Tỉnh | 1982 | Nam | Thái | Bản Nậm Ngám A | Đại học | Quyết định số 42/QĐ-UBND ngày 08/04/2024 của UBND xã Pu Nhi về công nhận Hòa giải viên trên địa bàn xã |
Lò Văn Loan | 1972 | Nam | Thái | Bản Nậm Ngám A | Sơ cấp | |||
Lò văn Gióng | 1959 | Nam | Thái | Bản Nậm Ngám A | Sơ cấp | |||
Lường Văn Phấn | Nam | Thái | Bản Nậm Ngám A | Chưa qua đào tạo | ||||
Lò Văn Phương | 1991 | Nam | Thái | Bản Nậm Ngám A | Cao đẳng | |||
Giàng A Po | 1997 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Hạ | 1997 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Sì | 1990 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Công | 1987 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng Giả Chứ | 1969 | Nữ | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Thào A Dày | 1984 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Tếnh | 1993 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Đại học | |||
Giàng A sùng | 1996 | Nam | Mông | Bản Naậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Lầu | 1994 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Hù | 1997 | Nam | Mông | Bản Nậm Ngám B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Hoa | 1999 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Pó | 1972 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng Sếnh Lồng | 1978 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Vừ Chứ Só | 1981 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng Súa Tếnh | 1969 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng Chờ Sự | 1967 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng Thị Lầu | 1986 | Nữ | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Súa | 1989 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Này | 1990 | Nam | Mông | Nậm Ngám C | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Di | 1984 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Trung cấp | |||
Hạng Chồng Giàng | 1979 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Chồng Dế | 1972 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu A Hạ | 1988 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Vá | 1986 | Nữ | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Tùng | 1994 | Nữ | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Ly A Tùng | 1975 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu Vả Nhè | 1966 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Dùa | 1976 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng Thái | 1985 | Nam | Mông | Bản Háng Trợ | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Thảnh | 1987 | Nam | Mông | Bản Nậm Bó | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Khua | 1982 | Nam | Mông | Bản Nậm Bó | Sơ cấp | |||
Ly A Dế | 1990 | Nam | Mông | Bản Nậm Bó | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Mua | 1993 | Nam | Mông | Bản Nậm Bó | Chưa qua đào tạo | |||
Cứ Thị Si | 1992 | Nữ | Mông | Bản Nậm Bó | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng Chứ Phái | 1972 | Nam | Mông | Bản Nậm Bó | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng A cháng | 1997 | Nam | Mông | Bản Nậm Bó | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Sơn | 1988 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao A | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Đức | 1987 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao A | Trung cấp | |||
Quàng Văn Dương | 1980 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao A | Chưa qua đào tạo | |||
Lường Văn Hưởng | 1989 | Nữ | Thái | Bản Huổi Tao A | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Thị No | 1984 | Nữ | Thái | Bản Huổi Tao A | Chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Tươi | 1993 | Nữ | Thái | Bản Huổi Tao A | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Hợp | 1948 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao A | Chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị lan | 1994 | Nữ | Thái | Bản Huổi Tao A | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Lún | 1982 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao B | Chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Pọm | 1989 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao B | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Hiên | 1989 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao B | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Thị Tinh | 1985 | Nữ | Thái | Bản Huổi Tao B | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Thắng | 1989 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao B | Chưa qua đào tạo | |||
Tòng Văn Pâng | 1997 | Nam | Thái | Bản Huổi Tao B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Sùng | 1986 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng A | Trung cấp | |||
Hạng A Pó | 1987 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Vàng | 1988 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng A | Trung cấp | |||
Hạng A Sự | 1986 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Tùng | 1995 | Nữ | Mông | Bản Phù Lồng A | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng Thị Ía | 1992 | Nữ | Mông | Bản Phù Lồng A | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Mua | 1994 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng B | Đại học | |||
Hạng Cháy Chu | 1973 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Chọ | 1985 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Cải | 1996 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Vừ | 1995 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng B | Trung cấp | |||
Sùng Thị Dung | 1999 | Nữ | Mông | Bản Phù Lồng B | Chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Tểnh | 1992 | Nam | Mông | Bản Phù Lồng B | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Chọ | 1987 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi A | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Thảnh | 1996 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi A | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Chứ | 1986 | Nữ | Mông | Bản Pu Nhi A | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Thái | 1986 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi A | Trung cấp | |||
Hạng A Tủa | 2002 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi A | chưa qua đào tạo | |||
Sủng Sống Dụa | 1962 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi A | chưa qua đào tạo | |||
Hạng Thị Lầu | 1999 | Nữ | Mông | Bản Pu Nhi A | chưa qua đào tạo | |||
Hạng A Dinh | 1996 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi B | chưa qua đào tạo | |||
Thào A Minh | 1988 | Nữ | Mông | Bản Pu Nhi B | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Đông | 1998 | Nữ | Mông | Bản Pu Nhi B | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Nhan | 1994 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi B | chưa qua đào tạo | |||
Thào Vàng Ly | 1957 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi B | chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Dúa | 2005 | Nữ | Mông | Bản Pu Nhi B | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Cử | 1987 | Nam | Mông | Bản Pu Nhi B | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Chu | 1993 | Nam | Mông | Bản Háng Giống | Đại học | |||
Sủng A Minh | 1987 | Nam | Mông | Bản Háng Giống | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Vẳng | 1998 | Nam | Mông | Bản Háng Giống | chưa qua đào tạo | |||
Sủng Sống Lử | 1963 | Nam | Mông | Bản Háng Giống | chưa qua đào tạo | |||
Ly A Chua | 1988 | Nam | Mông | Bản Háng Giống | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Dơ | 1996 | Nam | Mông | Bản Pu Cai | chưa qua đào tạo | |||
Sủng A Lử | 1989 | Nam | Mông | Bản Pu Cai | Trung cấp | |||
Sủng A Sùng | 1996 | Nam | Mông | Bản Pu Cai | Chưa qua đào tạo | |||
Hờ A Sềnh | 1989 | Nam | Mông | Bản Pu Cai | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Chay | 1989 | Nữ | Mông | Bản Pu Cai | Chưa qua đào tạo | |||
Sủng Chờ Chu | 1962 | Nam | Mông | Bản Pu Cai | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Say | 1984 | Nam | Mông | Bản Pu Cai | Chưa qua đào tạo | |||
14 | Xã Phình Giàng | Vàng A Minh | 1999 | Nam | Mông | Xa Vua A | Chưa qua đào tạo | Quyết định số 81/QĐ-UBND ngày 04/10/2019 của UBND xã Phình Giàng về công nhận Hòa giải viên trên địa bàn xã |
Vàng A Bi | 1994 | Nam | Mông | Xa Vua A | Trung cấp | |||
Sình A Anh | 1995 | Nam | Mông | Xa Vua A | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Pà | 1991 | Nữ | Mông | Xa Vua A | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Giả Lầu | 1962 | Nam | Mông | Xa Vua A | Chưa qua đào tạo | |||
Cháng A Vàng | 1990 | Nam | Mông | Xa Vua B | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Minh | 1993 | Nam | Mông | Xa Vua B | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Ninnh | 1980 | Nam | Mông | Xa Vua B | Chưa qua đào tạo | |||
Thào Thị Cú | 1994 | Nữ | Mông | xa Vua B | Chưa qua đào tạo | |||
Cút Văn Hoa | 1979 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Có | Trung cấp | |||
Lò Văn Hôm | 1982 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Có | Chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Lả | 1986 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Có | Chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Luân | 1993 | Nữ | Khơ mú | Bản Huổi Có | Chưa qua đào tạo | |||
Lò Văn Toản | 1985 | Nam | Khơ mú | Bản cảnh Lay | Chưa qua đào tạo | |||
Nạ Văn Tân | 1987 | Nam | Khơ mú | Bản cảnh Lay | Chưa qua đào tạo | |||
Vì Văn Khin | 1975 | Nam | Khơ mú | Bản cảnh Lay | Chưa qua đào tạo | |||
Lò Thị Xiên | 1985 | Nữ | Mông | Bản cảnh Lay | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Phía | 1994 | Nam | Mông | Bản Pa Cá | Đại học | |||
Vàng Nhìa Dế | 1962 | Nam | Mông | Bản Pa Cá | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Công | 1995 | Nam | Mông | Bản Pa Cá | Chưa qua đào tạo | |||
Thào Thị Chơ | 1986 | Nam | Mông | Bản Pa Cá | Đại học | |||
Quàng văn Lả | 1993 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Dụa | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Nọi | 1989 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Dụa | Đại học | |||
Lò Văn Dế | 1965 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Dụa | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Pản | 1969 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Dụa | Chưa qua đào tạo | |||
Quàng Văn Tiên | 1982 | Nam | Khơ mú | Bản Huổi Dụa | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Só | 1988 | Nam | Mông | Bản Phì Xua | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Chừ Thụ | 1987 | Nam | Mông | Bản Phì Xua | Chưa qua đào tạo | |||
Thào Chồng Tủa | 1962 | Nam | Mông | Bản Phì Xua | Chưa qua đào tạo | |||
Sùng A Di | 1994 | Nữ | Mông | Bản Phì Xua | Chưa qua đào tạo | |||
Lầu Thị Xia | 1993 | Nam | Mông | Bản Phì Xua | Chưa qua đào tạo | |||
Thào A Thếnh | 1979 | Nam | Mông | Bản Phì Cao | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Thò | 1986 | Nam | Mông | Bản Phì Cao | Chưa qua đào tạo | |||
Thào Gà Mua | 1978 | Nam | Mông | Bản Phì Cao | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng A Hử | 1987 | Nam | Mông | Bản Phì Cao | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Dia | 1991 | Nữ | Mông | Bản Phì Cao | Sơ cấp | |||
Vàng A Sáy | 1980 | Nam | Mông | Bản Phá Khẩu | Trung cấp | |||
Vàng Cháy Mua | 1975 | Nam | Mông | Bản Phá Khẩu | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Chừ Só | 1962 | Nam | Mông | Bản Phá Khẩu | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng A Nếnh | 1988 | Nam | Mông | Bản Phá Khẩu | Chưa qua đào tạo | |||
Giàng Thị Thia | 1988 | Nữ | Mông | Bản Phá Khẩu | Chưa qua đào tạo | |||
Vàng Bùa Dếnh | 1962 | Nam | Mông | Bản Phá Khẩu | Chưa qua đào tạo |
Nguồn tin: