STT |
MÃ HỒ SƠ |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
THÔNG TIN CHI TIẾT |
1 |
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo
|
1 |
1.005097.000.00.00.H18 |
Đề nghị đánh giá, công nhận “Cộng đồng học tập” cấp xã |
Xem chi tiết |
2 |
1.001622.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo |
Xem chi tiết |
3 |
1.001000.000.00.00.H18 |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Xem chi tiết |
4 |
1.001714.000.00.00.H18 |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
Xem chi tiết |
5 |
1.002407.000.00.00.H18 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Xem chi tiết |
6 |
1.004515.000.00.00.H18 |
Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Xem chi tiết |
7 |
1.003702.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người |
Xem chi tiết |
8 |
2.001839.000.00.00.H18 |
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục |
Xem chi tiết |
9 |
2.001904.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở |
Xem chi tiết |
10 |
2.001914.000.00.00.H18 |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
Xem chi tiết |
11 |
1.005090.000.00.00.H18 |
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú |
Xem chi tiết |
12 |
1.004438.000.00.00.H18 |
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn |
Xem chi tiết |
13 |
1.005092.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
Xem chi tiết |
14 |
1.005097.000.00.00.H18 |
Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã |
Xem chi tiết |
15 |
2.001824.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú |
Xem chi tiết |
16 |
1.005099.000.00.00.H18 |
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học |
Xem chi tiết |
17 |
1.005106.000.00.00.H18 |
Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ |
Xem chi tiết |
18 |
1.005108.000.00.00.H18 |
Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở |
Xem chi tiết |
19 |
1.005143.000.00.00.H18 |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
Xem chi tiết |
20 |
1.001639.000.00.00.H18 |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
Xem chi tiết |
21 |
1.004439.000.00.00.H18 |
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng |
Xem chi tiết |
22 |
1.004440.000.00.00.H18 |
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại |
Xem chi tiết |
23 |
1.004442.000.00.00.H18 |
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục |
Xem chi tiết |
24 |
1.004444.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Xem chi tiết |
25 |
2.001809.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở |
Xem chi tiết |
26 |
1.004475.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại |
Xem chi tiết |
27 |
2.001818.000.00.00.H18 |
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) |
Xem chi tiết |
28 |
1.004494.000.00.00.H18 |
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục |
Xem chi tiết |
29 |
1.004496.000.00.00.H18 |
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Xem chi tiết |
30 |
2.001837.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú |
Xem chi tiết |
31 |
1.004545.000.00.00.H18 |
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú |
Xem chi tiết |
32 |
1.004552.000.00.00.H18 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại |
Xem chi tiết |
33 |
1.004555.000.00.00.H18 |
Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục |
Xem chi tiết |
34 |
2.001842.000.00.00.H18 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục |
Xem chi tiết |
35 |
1.004563.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học |
Xem chi tiết |
36 |
2.002483.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài |
Xem chi tiết |
37 |
2.002482.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước |
Xem chi tiết |
38 |
2.002481.000.00.00.H18 |
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. |
Xem chi tiết |
39 |
3.000182.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Xem chi tiết |
40 |
3.000182.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Xem chi tiết |