STT |
MÃ HỒ SƠ |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
THÔNG TIN CHI TIẾT |
1 |
Lĩnh vực Tài chính - Kế hoạch
|
1 |
1.004895.000.00.00.H18 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã |
Xem chi tiết |
2 |
1.004972.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
Xem chi tiết |
3 |
1.005121.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
Xem chi tiết |
4 |
2.002120.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
Xem chi tiết |
5 |
2.002122.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
Xem chi tiết |
6 |
1.005435.000.00.00.H18 |
Mua hóa đơn lẻ |
Xem chi tiết |
7 |
2.000720.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
Xem chi tiết |
8 |
1.001612.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
Xem chi tiết |
9 |
1.004895.000.00.00.H18 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã |
Xem chi tiết |
10 |
1.004901.000.00.00.H18 |
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã |
Xem chi tiết |
11 |
1.004972.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
Xem chi tiết |
12 |
2.000575.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
Xem chi tiết |
13 |
2.001958.000.00.00.H18 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
Xem chi tiết |
14 |
1.004979.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Xem chi tiết |
15 |
1.004982.000.00.00.H18 |
Giải thể tự nguyện hợp tác xã |
Xem chi tiết |
16 |
1.005010.000.00.00.H18 |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Xem chi tiết |
17 |
2.001973.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Xem chi tiết |
18 |
1.005121.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
Xem chi tiết |
19 |
2.002120.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
Xem chi tiết |
20 |
2.002122.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
Xem chi tiết |
21 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Xem chi tiết |
22 |
1.005277.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Xem chi tiết |
23 |
2.002123.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Xem chi tiết |
24 |
1.005280.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
Xem chi tiết |
25 |
1.005377.000.00.00.H18 |
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Xem chi tiết |
26 |
1.001266.000.00.00.H18 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
Xem chi tiết |
27 |
1.005378.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Xem chi tiết |
28 |
1.001570.000.00.00.H18 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
Xem chi tiết |
29 |
2.002123.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Xem chi tiết |