STT |
MÃ HỒ SƠ |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
THÔNG TIN CHI TIẾT |
1 |
Lĩnh vực Tư pháp
|
1 |
1.005461 |
Đăng ký lại khai tử |
Xem chi tiết |
2 |
1.004746 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Xem chi tiết |
3 |
1.004772 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Xem chi tiết |
4 |
1.004884 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Xem chi tiết |
5 |
1.004873 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Xem chi tiết |
6 |
1.004859 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Xem chi tiết |
7 |
1.004845 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Xem chi tiết |
8 |
1.004837 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Xem chi tiết |
9 |
1.004827 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
10 |
1.000080 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
11 |
1.000094 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
12 |
1.000110 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
13 |
1.000419 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
Xem chi tiết |
14 |
1.000593 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
Xem chi tiết |
15 |
1.003583 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
Xem chi tiết |
16 |
1.000656 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Xem chi tiết |
17 |
1.001695 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Xem chi tiết |
18 |
1.001022 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Xem chi tiết |
19 |
1.000894 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Xem chi tiết |
20 |
1.001193 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Xem chi tiết |
21 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Xem chi tiết |
22 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Xem chi tiết |
23 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Xem chi tiết |
24 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Xem chi tiết |
25 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Xem chi tiết |
26 |
2.001023.000.00.00.H18 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Xem chi tiết |
27 |
2.000986.000.00.00.H18 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Xem chi tiết |
28 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Xem chi tiết |
29 |
2.000930.000.00.00.H18 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
Xem chi tiết |
30 |
1.002211.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
Xem chi tiết |
31 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Xem chi tiết |
32 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
Xem chi tiết |
33 |
2.000950.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
Xem chi tiết |
34 |
2.001035.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Xem chi tiết |
35 |
2.002165.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
Xem chi tiết |
36 |
1.011445.000.00.00.H18 |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Xem chi tiết |
37 |
1.011442.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Xem chi tiết |
38 |
1.011444.000.00.00.H18 |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Xem chi tiết |
39 |
1.011443.000.00.00.H18 |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Xem chi tiết |
40 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
Xem chi tiết |
41 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Xem chi tiết |
42 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Xem chi tiết |
43 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Xem chi tiết |
44 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
Xem chi tiết |
45 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Xem chi tiết |
46 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Xem chi tiết |
47 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Xem chi tiết |
48 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Xem chi tiết |
49 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Xem chi tiết |
50 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Xem chi tiết |
51 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Xem chi tiết |
52 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
Xem chi tiết |
53 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
Xem chi tiết |
54 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Xem chi tiết |
55 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Xem chi tiết |
56 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Xem chi tiết |
57 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Xem chi tiết |
58 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Xem chi tiết |
59 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Xem chi tiết |
60 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Xem chi tiết |
61 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Xem chi tiết |
62 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Xem chi tiết |
63 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
64 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
65 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
66 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
Xem chi tiết |
67 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Xem chi tiết |
68 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Xem chi tiết |
69 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
Xem chi tiết |